Có 2 kết quả:

玻璃体 bō lí tǐ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄊㄧˇ玻璃體 bō lí tǐ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vitreous humor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vitreous humor

Bình luận 0